Giấy phép kinh doanh là gì? Thủ tục cấp giấy phép chi tiết

Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế, việc có một tổ chức hoặc doanh nghiệp hoạt động hợp pháp là điều không thể thiếu. Trong đó, thủ tục cấp giấy phép kinh doanh đóng vai trò vô cùng quan trọng, như một bước đầu tiên đặt nền móng cho sự phát triển bền vững. Bài viết này, ACC xin cung cấp cụ thể về các bước thực hiện thủ tục cấp giấy phép kinh doanh.Thủ tục cấp giấy phép kinh doanhThủ tục cấp giấy phép kinh doanh

1. Giấy phép kinh doanh là gì?

Giấy phép kinh doanh là một văn bản quan trọng được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền, ghi nhận thông tin về tổ chức hoặc cá nhân tham gia vào hoạt động kinh doanh và xác nhận tính hợp pháp của hoạt động đó trên thị trường.

Giấy phép kinh doanh không chỉ đóng vai trò như một "tấm vé thông hành" chính thức cho phép tổ chức hoặc cá nhân bắt đầu hoạt động kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam, mà còn có ý nghĩa quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của cả chủ sở hữu và khách hàng. Bằng việc xác nhận tính hợp pháp của doanh nghiệp, giấy phép kinh doanh giúp tạo điều kiện công bằng và an toàn cho mọi bên tham gia vào giao dịch thương mại.

2. Hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh

Việc chuẩn bị hồ sơ xin cấp giấy phép kinh doanh là bước quan trọng đầu tiên để khởi tạo hành trình kinh doanh của bạn. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về hồ sơ cần thiết cho từng loại hình doanh nghiệp:

2.1. Đối với hộ kinh doanh cá thể:

-  Tờ khai đăng ký: Tải mẫu đơn tại Cổng thông tin quốc gia hoặc cơ quan đăng ký kinh doanh, yêu cầu điền đầy đủ thông tin trên mẫu quy định.

- Bản sao hợp lệ Giấy chứng minh nhân dân hoặc Căn cước công dân.

- Sổ hộ khẩu thường trú: Yêu cầu bản sao hợp lệ để chứng minh địa chỉ thường trú của chủ hộ kinh doanh.

- Giấy tờ chứng thực quyền sử dụng địa điểm kinh doanh: Bao gồm hợp đồng thuê nhà hoặc giấy chứng nhận quyền sở hữu nhà.

- Giấy ủy quyền: Do chủ hộ ký tên, ủy quyền cho người khác thực hiện thủ tục đăng ký hộ kinh doanh.

2.2. Đối với doanh nghiệp:

-Tờ khai đăng ký doanh nghiệp: Sử dụng mẫu số 01/ĐKKD do Bộ Kế hoạch và Đầu tư ban hành.

- Bản sao hợp lệ Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp.

- Bản sao hợp lệ Điều lệ công ty: Do chủ sở hữu doanh nghiệp hoặc người được ủy quyền ký tên.

- Danh sách thành viên/cổ đông: Bao gồm thông tin cá nhân của từng thành viên/cổ đông, tỷ lệ góp vốn/số lượng cổ phần sở hữu.

- Bản sao hợp lệ giấy tờ chứng thực cá nhân

- Giấy ủy quyền: Do chủ sở hữu doanh nghiệp hoặc người đại diện theo pháp luật ký tên (nếu nộp hồ sơ qua người ủy quyền).

- Các tài liệu khác tùy theo loại hình doanh nghiệp và ngành nghề kinh doanh.

Xem thêm: Tra cứu giấy phép kinh doanh

3. Quy trình, thủ tục cấp giấy phép kinh doanh

Thủ tục quy trình cấp giấy phép kinh doanh cửa hàng [2024]

Quy trình cấp giấy phép kinh doanh

Để thực hiện hoạt động kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam, doanh nghiệp cần hoàn tất thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh. Tùy theo từng loại hình, mà thủ tục quy trình sẽ khác nhau.

Dưới đây là chi tiết về thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh đối với hai trường hợp phổ biến: hộ cá thể và doanh nghiệp.

3.1. Đối với hộ cá thể 

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

- Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ tài liệu pháp lý liên quan như đã nêu trên đối với hộ cá thể

- Hồ sơ được lập thành 02 bộ

- Các bản sao hợp lệ trong hồ sơ phải được đối chiếu với bản gốc và có xác nhận của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

Bước 2: Nộp hồ sơ 

Hồ sơ sau khi đã được chuẩn bị, có thể nộp trực tiếp tại: Uỷ ban nhân dân cấp xã nơi chủ hộ kinh doanh có hộ khẩu thường trú hoặc thông qua Cổng Thông Tin Điện Tử Quốc Gia

Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cơ quan chức năng sẽ tiến hành xét duyệt. Trong trường hợp hồ sơ không hợp lệ, sẽ có thông báo yêu cầu điều chỉnh hoặc bổ sung.

Bước 3: Nhận kết quả giấy phép kinh doanh

Thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký xin cấp giấy phép kinh doanh đối với hộ cá thể là 3 ngày làm việc, kể từ ngày hồ sơ hợp lệ, cơ quan có thẩm quyền sẽ cấp Giấy phép kinh doanh cho hộ cá thể.

3.2. Đối với doanh nghiệp 

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

- Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ, tài liệu pháp lý xin cấp giấy phép kinh doanh đối với doanh nghiệp như đã nêu trên 

- Đảm bảo các thông tin được cung cấp đầy đủ, tất cả các bản sao hợp lệ phải được đóng dấu giáp lai của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

- Hồ sơ phải được lập thành 02 bộ theo yêu cầu.

Bước 2: Nộp hồ sơ

Sau khi hoàn tất hồ sơ, tiến hành nộp hồ sơ theo một trong hai hình thức sau:

- Nộp trực tiếp: Đến văn phòng trụ sở của Cơ quan quản lý thuế để nộp hồ sơ trực tiếp. Lúc này, cần mang theo bản gốc các giấy tờ để đối chiếu.

- Nộp trực tuyến: Sử dụng Cổng thông tin điện tử quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để nộp hồ sơ trực tuyến. Trong trường hợp này, bạn cần đăng ký tài khoản và làm theo hướng dẫn để hoàn tất quá trình nộp hồ sơ.

Bước 3: Cơ quan thuế kiểm tra hồ sơ

Sau khi nhận được hồ sơ, cơ quan thuế sẽ tiến hành kiểm tra để đảm bảo tính hợp lệ và đầy đủ của các thông tin. Quá trình này thường kéo dài từ 3 đến 5 ngày làm việc. 

Nếu hồ sơ có bất kỳ thiếu sót nào, sẽ được thông báo để bổ sung hoặc sửa chữa.

Bước 4: Đóng lệ phí và nhận giấy phép kinh doanh

Nếu hồ sơ của được xác nhận là hợp lệ, bạn sẽ được yêu cầu thanh toán lệ phí đăng ký doanh nghiệp và sau đó nhận được Giấy phép kinh doanh.

Lệ phí đăng ký doanh nghiệp được quy định cụ thể theo Nghị định số 15/2020/NĐ-CP của Chính phủ. Có thể thanh toán lệ phí trực tiếp tại quầy hoặc qua ngân hàng.

Bước 5: Cập nhật thông tin:

Sau khi đã nhận được Giấy phép kinh doanh, quá trình không kết thúc ở đây. Bạn cần cập nhật thông tin với các cơ quan có liên quan như cơ quan quản lý thuế, cơ quan đăng ký kinh doanh, để đảm bảo rằng thông tin về doanh nghiệp của bạn luôn được cập nhật và chính xác.

  • Đặt dấu cho công ty và thông báo cho Sở Kế hoạch và Đầu tư: tiến hành đặt dấu cho công ty. Thông báo việc sử dụng mẫu dấu tới Sở Kế hoạch và Đầu tư giúp cập nhật thông tin cho cơ quan quản lý và tuân thủ các quy định pháp luật.
  • Khai thuế ban đầu: khai thuế ban đầu tại cục thuế quận hoặc huyện tại địa điểm trụ sở chính của doanh nghiệp.
  • Mở tài khoản ngân hàng: mở tài khoản ngân hàng cho doanh nghiệp là bước quan trọng để quản lý tài chính và tiện lợi cho việc giao dịch kinh doanh hàng ngày.
  • Đăng ký và kích hoạt token chữ ký số điện tử: đây là quy trình để xác nhận tính toàn vẹn và uy tín của các giao dịch điện tử mà doanh nghiệp thực hiện.
  • Kích hoạt dịch vụ nộp thuế điện tử và hoàn tất thủ tục nộp thuế: đảm bảo hoàn tất thủ tục nộp thuế môn bài cho năm hiện tại để tránh vi phạm pháp luật.
  • Đặt bảng hiệu tại trụ sở công ty: đặt bảng hiệu tại trụ sở công ty không chỉ giúp công ty dễ dàng được nhận dạng mà còn là một phần quan trọng của việc quảng cáo và marketing.
  • Xin đặt in hóa đơn và in hóa đơn GTGT: sau khi nhận được sự chấp thuận từ cục thuế quận hoặc huyện, tiến hành đặt in hóa đơn và in hóa đơn GTGT là bước cuối cùng để chuẩn bị cho quá trình giao dịch kinh doanh.

Xem thêm: Thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh cửa hàng

4.  Điều kiện để doanh nghiệp được cấp giấy phép kinh doanh 

Điều kiện để doanh nghiệp được cấp giấy phép kinh doanh 

Điều kiện để doanh nghiệp được cấp giấy phép kinh doanh 

4.1. Điều kiện chung 

Để thực hiện quy trình đăng ký kinh doanh và nhận giấy phép tương ứng, bạn cần tuân thủ một số điều kiện và quy định chung được pháp luật đề ra. Các điều kiện cần thiết để được cấp giấy phép kinh doanh, tổ chức, cá nhân cần đáp ứng:

- Hồ sơ đăng ký hợp lệ: Đây là điều kiện tiên quyết để cơ quan nhà nước có thẩm quyền xem xét và giải quyết hồ sơ của bạn. Hồ sơ đăng ký hợp lệ bao gồm đầy đủ các loại giấy tờ theo quy định, được trình bày rõ ràng, chính xác và đảm bảo tính xác thực. 

- Ngành, nghề đăng ký kinh doanh không bị cấm đầu tư kinh doanh: Danh sách các ngành, nghề kinh doanh bị cấm đầu tư kinh doanh được quy định tại Luật Đầu tư và các văn bản pháp luật liên quan. Bạn cần kiểm tra kỹ lưỡng ngành nghề kinh doanh bạn dự định đăng ký để đảm bảo không thuộc danh sách cấm. Một số ngành, nghề kinh doanh phổ biến bị cấm đầu tư kinh doanh bao gồm:

  • Sản xuất, buôn bán vũ khí, vật liệu nổ, hóa chất độc hại: Hoạt động này tiềm ẩn nguy cơ cao cho an ninh quốc phòng và trật tự an toàn xã hội, do vậy được nhà nước nghiêm ngặt quản lý.
  • Hoạt động cờ bạc, mại dâm: Hoạt động này trái với thuần phong mỹ tục và vi phạm pháp luật Việt Nam.
  • Hoạt động sản xuất, buôn bán thuốc phiện và các chất ma túy: Hoạt động này gây tác hại nghiêm trọng đến sức khỏe con người và xã hội, do vậy bị nhà nước cấm tuyệt đối.

- Tên doanh nghiệp phải được đặt đúng theo quy định của Luật Doanh nghiệp:

Tên doanh nghiệp phải đảm bảo các tiêu chí sau:

  • Thể hiện được ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp: Tên doanh nghiệp nên thể hiện rõ ràng lĩnh vực hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và ghi nhớ.
  • Phù hợp với thuần phong mỹ tục và không vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của người khác: Tên doanh nghiệp không được sử dụng những từ ngữ phản cảm, trái với thuần phong mỹ tục hoặc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ của tổ chức, cá nhân khác.
  • Có độ phân biệt cao: Tên doanh nghiệp cần có độ phân biệt cao, dễ nhớ, dễ phát âm để người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và ghi nhớ.

- Nộp đủ phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp theo quy định: Mức phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp được quy định tại Nghị định của Chính phủ về phí, lệ phí đăng ký doanh nghiệp. Bạn cần nộp đầy đủ phí, lệ phí theo quy định tại thời điểm nộp hồ sơ.

- Các điều kiện riêng theo quy định của pháp luật đối với từng ngành, nghề kinh doanh cụ thể: Tổ chức, cá nhân còn cần đáp ứng các điều kiện riêng theo quy định của pháp luật đối với từng ngành, nghề kinh doanh cụ thể.

  • Phù hợp với quy định của pháp luật chuyên ngành.
  • Phù hợp với mức độ cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước trong cùng lĩnh vực hoạt 

4.2. Điều kiện đối với từng loại hình doanh nghiệp

Đối với tổ chức, doanh nghiệp trong nước:

a) Điều kiện về ngành nghề kinh doanh:

Ngành nghề kinh doanh có điều kiện là những lĩnh vực mà luật pháp quy định phải có giấy phép hoặc chứng chỉ kinh doanh mới được thực hiện. Danh sách cụ thể các ngành nghề này có thể được tra cứu trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký kinh doanh hoặc tại các cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.

b) Điều kiện chung:

  • Hồ sơ đăng ký kinh doanh hợp lệ.
  • Nộp đủ lệ phí đăng ký kinh doanh.
  • Trụ sở chính của doanh nghiệp: Phải đáp ứng các điều kiện theo quy định của pháp luật.
  • Người đại diện theo pháp luật của doanh nghiệp: Phải có đủ năng lực hành vi dân sự, không thuộc diện bị hạn chế hành vi dân sự.

c) Một số điều kiện đặc thù theo ngành nghề kinh doanh:

Cụ thể, mỗi ngành nghề kinh doanh có thể đặt ra các điều kiện riêng phù hợp với đặc thù của nó:

- Điều kiện về cơ sở vật chất: Ví dụ, trong ngành nghề kinh doanh thực phẩm, doanh nghiệp phải đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn thực phẩm và có Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện.

- Điều kiện về chứng chỉ hành nghề: Trong trường hợp của ngành nghề luật sư, doanh nghiệp cần phải có Giấy phép hành nghề luật sư để được hoạt động.

- Điều kiện về vốn pháp định: Ví dụ, ngành nghề kinh doanh bất động sản yêu cầu doanh nghiệp phải có vốn pháp định tối thiểu, như là 20 tỷ đồng.

Đối với tổ chức có vốn đầu tư nước ngoài:

Căn cứ theo Điều 9 của Nghị định 09/2018/NĐ-CP, các nhà đầu tư nước ngoài có thể được cấp giấy phép kinh doanh tại Việt Nam. Tuy nhiên, điều kiện cụ thể được quy định như sau:

a) Nhà đầu tư nước ngoài thuộc quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tham gia Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên:

Điều kiện:

  • Cam kết mở cửa thị trường cho hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa.
  • Đáp ứng điều kiện về tiếp cận thị trường tại Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.
  • Có kế hoạch tài chính để thực hiện hoạt động đề nghị cấp giấy phép kinh doanh.
  • Không nợ thuế quá hạn trong trường hợp đã thành lập tại Việt Nam từ 01 năm trở lên.

b) Nhà đầu tư nước ngoài không thuộc quốc gia hoặc vùng lãnh thổ tham gia Điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên:

Điều kiện:

  • Có kế hoạch tài chính để thực hiện hoạt động đề nghị cấp giấy phép kinh doanh.
  • Không nợ thuế quá hạn trong trường hợp đã thành lập tại Việt Nam từ 01 năm trở lên.

Xem thêm: Giấy phép kinh doanh tại Mỹ

5. Giá trị pháp lý của giấy phép kinh doanh

Căn cứ theo quy định của Nghị định 01/2021/NĐ-CP, các thông tin trên Giấy phép kinh doanh  có giá trị pháp lý kể từ ngày cấp. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp có quyền hoạt động kinh doanh kể từ ngày nhận Giấy phép, trừ trường hợp có những yêu cầu đặc biệt đối với một số ngành nghề.

Giấy phép đăng ký kinh doanh đóng vai trò vô cùng quan trọng đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, được ví như "giấy khai sinh" đánh dấu sự ra đời và khẳng định sự tồn tại hợp pháp của doanh nghiệp trên thị trường. Nhờ có Giấy phép kinh doanh mà doanh nghiệp được hưởng đầy đủ các quyền lợi và nghĩa vụ theo quy định của pháp luật, đồng thời tạo dựng nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động kinh doanh sau này.

Khi một doanh nghiệp nhận được Giấy phép đăng ký kinh doanh, điều này đồng nghĩa với việc nó được công nhận là một pháp nhân, có thể tham gia vào các hoạt động kinh tế và pháp lý. Giấy phép kinh doanh không chỉ đánh dấu sự ra đời hợp pháp của doanh nghiệp mà là cơ sở pháp lý cho mọi hoạt động kinh doanh cho mọi hoạt động kinh doanh.

6. Vai trò của giấy phép kinh doanh đối với doanh nghiệp và Nhà nước ta.

Giấy phép kinh doanh (GPKD) không chỉ đơn thuần là một tài liệu pháp lý, mà còn là hành trang quan trọng đưa doanh nghiệp và Nhà nước tiến vào cuộc chơi kinh tế một cách hợp pháp và hiệu quả. 

6.1. Đối với doanh nghiệp

- GPKD là điều kiện tiên quyết để cá nhân, tập thể doanh nghiệp hay bất kỳ đơn vị nào được phép kinh doanh hợp pháp trong một lĩnh vực cụ thể. Đồng thời, là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp đã đáp ứng đủ các tiêu chí về năng lực tài chính, chuyên môn và nhân sự để hoạt động kinh doanh theo quy định của pháp luật. Mở ra cánh cửa cho doanh nghiệp tham gia vào thị trường với sự tự tin và chắc chắn.

- GPKD là văn bản chính thức do cơ quan nhà nước có thẩm quyền cấp, đóng vai trò như một "chứng thư tín nhiệm" cho doanh nghiệp. Sở hữu GPKD, giúp doanh nghiệp tạo dựng uy tín và niềm tin với khách hàng, đối tác, nhà đầu tư, từ đó thu hút nguồn lực và mở rộng cơ hội kinh doanh.

- Việc sở hữu GPKD giúp doanh nghiệp có cơ sở pháp lý để bảo vệ quyền và lợi ích của mình trong mọi tình huống.

- GPKD là yếu tố quan trọng để doanh nghiệp tham gia vào các hoạt động hợp tác kinh doanh trong nước và quốc tế. Tạo điều kiện thuận lợi cho việc hợp tác kinh doanh

- Tạo cơ hội cho doanh nghiệp tiếp cận các chương trình hỗ trợ của Chính phủ như vay vốn ưu đãi, giảm thuế, hoặc tham gia các chương trình khuyến khích phát triển kinh tế. Điều này giúp doanh nghiệp có thêm nguồn lực để phát triển và mở rộng hoạt động kinh doanh.

6.2. Đối với Nhà nước:

- GPKD là công cụ giúp Nhà nước quản lý và giám sát hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp một cách hiệu quả, cho phép Nhà nước theo dõi và thu thuế, đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật, bảo vệ môi trường kinh doanh.

-  Hỗ trợ cho Nhà nước thực hiện chức năng quản lý và phát triển kinh tế - xã hội, thông qua việc thu thuế doanh nghiệp. 

- GPKD giúp Nhà nước kiểm soát và ngăn chặn các hành vi kinh doanh vi phạm pháp luật, từ đó đảm bảo trật tự an toàn xã hội, bảo vệ môi trường và an ninh quốc phòng.

- Dựa trên thông tin trong GPKD, Nhà nước có thể thống kê và phân tích số liệu kinh tế như số lượng doanh nghiệp, ngành nghề kinh doanh, vốn đầu tư, lao động, từ đó định hình chính sách và kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội.

Xem thêm: xin giấy phép kinh doanh tại nhà

7. Giấy phép kinh doanh có điểm gì khác giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh

Để hoạt động hợp pháp trong môi trường kinh doanh tại Việt Nam, hiểu biết rõ về sự khác biệt giữa Giấy phép Đăng ký Kinh doanh (GPDKK) và Giấy Chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp (GCLDKDN) là cực kỳ quan trọng.

- Bảng so sánh dưới đây sẽ chỉ ra sự khác biệt của 2 loại giấy phép:

Tiêu chí phân biệt

Giấy phép Đăng ký Kinh doanh

Giấy Chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp

Điều kiện

- Đáp ứng các điều kiện của từng ngành, nghề kinh doanh theo quy định pháp luật.

- Ngành, nghề không bị cấm đầu tư. - Tên doanh nghiệp đúng quy định. - Hồ sơ đăng ký hợp lệ. - Nộp lệ phí đúng quy định.

Hồ sơ, thủ tục

- Xin đăng ký theo mẫu Sở Kế hoạch và Đầu tư. - Hồ sơ đầy đủ, hợp lệ. - Thẩm định bởi cơ quan Nhà nước.

- Đăng ký tại cơ quan đăng ký kinh doanh. - Tiếp nhận hồ sơ. - Xem xét tính hợp lệ.

Thời gian hiệu lực

- Thường từ vài tháng đến vài năm. - Gia hạn khi hết hạn.

- Không ghi thời hạn. - Có giá trị suốt thời gian hoạt động.

- Ý nghĩa pháp lý:

Giấy phép Đăng ký Kinh doanh:

Giấy phép Đăng ký Kinh doanh là văn bản do cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền cấp cho doanh nghiệp, cho phép doanh nghiệp hoạt động kinh doanh trong một hoặc một số ngành nghề kinh doanh nhất định. Giấy phép Đăng ký Kinh doanh được coi là "giấy phép hoạt động" của doanh nghiệp, là điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp được phép kinh doanh hợp pháp trên thị trường.

Giấy phép kinh doanh được quy định tại khoản 4 Điều 3 Nghị định 98/2020/NĐ-CP.

Giấy Chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp:

Giấy Chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp là văn bản do cơ quan hành chính nhà nước có thẩm quyền cấp cho doanh nghiệp, chứng nhận sự tồn tại hợp pháp và đầy đủ điều kiện pháp lý của doanh nghiệp đó trên thị trường.Giấy Chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp được coi là "giấy khai sinh" của doanh nghiệp, là căn cứ để doanh nghiệp thực hiện các quyền và nghĩa vụ của mình theo quy định của pháp luật.

Giấy Chứng nhận Đăng ký Doanh nghiệp được quy định tại Khoản 15 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020.

8. Các loại hình doanh nghiệp được lựa chọn để đăng ký kinh doanh 

Các loại hình doanh nghiệp được lựa chọn để đăng ký kinh doanh 

Các loại hình doanh nghiệp được lựa chọn để đăng ký kinh doanh 

Hiện nay theo quy định của Luật doanh nghiệp 2020, có tất cả 5 loại hình doanh nghiệp:

- Doanh nghiệp tư nhân;

- Công ty TNHH một thành viên;

- Công ty TNHH hai thành viên trở lên;

- Công ty hợp danh;

- Công ty cổ phần.

Việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp phù hợp là một bước quan trọng trong hành trình khởi nghiệp của bạn. Quyết định này sẽ tác động đến nhiều khía cạnh như trách nhiệm pháp lý, khả năng huy động vốn, quy trình thành lập, và quyền hạn của chủ sở hữu.

a) Doanh nghiệp tư nhân:

Đặc Điểm:

- Một cá nhân làm chủ và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình.

- Mỗi cá nhân chỉ được thành lập một doanh nghiệp tư nhân.

- Vốn đầu tư do chủ doanh nghiệp tự đăng ký.

Ưu Điểm:

- Thủ tục thành lập đơn giản, nhanh chóng.

- Dễ dàng vay vốn từ ngân hàng.

- Chủ sở hữu có toàn quyền quyết định trong việc điều hành doanh nghiệp.

Nhược Điểm:

- Chủ sở hữu chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.

- Khả năng huy động vốn thấp.

- Ít được hỗ trợ từ chính sách của nhà nước.

b) Công ty TNHH một thành viên:

Đặc Điểm:

- Do một tổ chức hoặc một cá nhân làm chủ sở hữu.

- Chủ sở hữu chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn điều lệ.

- Có tư cách pháp nhân.

- Không được phát hành cổ phiếu.

- Được phát hành trái phiếu.

Ưu Điểm:

- Thủ tục thành lập đơn giản.

- Chủ sở hữu có toàn quyền quyết định trong việc điều hành doanh nghiệp.

Nhược Điểm:

- Khả năng huy động vốn thấp.

- Chủ sở hữu chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn điều lệ.

c) Công ty TNHH hai thành viên trở lên:

Đặc Điểm:

- Có từ 2 đến 50 thành viên.

- Thành viên chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.

- Có tư cách pháp nhân.

- Không được phát hành cổ phiếu.

- Được phát hành trái phiếu.

Ưu Điểm:

- Hạn chế rủi ro cho các thành viên.

- Dễ dàng huy động vốn từ các thành viên.

- Quản lý linh hoạt do số lượng thành viên ít.

Nhược Điểm:

- Việc huy động vốn từ bên ngoài bị hạn chế.

- Thủ tục thành lập phức tạp hơn so với doanh nghiệp tư nhân.

d) Công ty hợp danh:

Đặc Điểm:

- Phải có ít nhất 2 thành viên là chủ sở hữu chung.

- Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản của mình.

- Thành viên góp vốn chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.

- Không được phát hành cổ phiếu.

Ưu Điểm:

- Dễ dàng huy động vốn từ các thành viên.

- Quản lý linh hoạt do số lượng thành viên ít.

Nhược Điểm:

- Thành viên hợp danh chịu trách nhiệm vô hạn bằng toàn bộ tài sản cá nhân.

- Khó khăn trong việc chuyển nhượng phần vốn góp.

- Ít được hỗ trợ từ chính sách của nhà nước.

e) Công ty cổ phần:

Đặc Điểm:

- Vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau gọi là cổ phần.

- Thành viên tối thiểu là 3 người.

- Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp.

- Có tư cách pháp nhân.

- Có quyền phát hành cổ phiếu, trái phiếu và các loại chứng khoán khác.

- Có cơ cấu tổ chức quản lý phức tạp hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

Ưu Điểm:

- Dễ dàng huy động vốn thông qua việc phát hành cổ phiếu.

- Có thể thu hút nhiều nhà đầu tư tham gia.

- Có uy tín cao hơn so với các loại hình doanh nghiệp khác.

Nhược Điểm:

- Thủ tục thành lập phức tạp và tốn kém

9. Đối tượng được cấp giấy phép kinh doanh theo quy định hiện hành

doi-tuong-duoc-cap-giay-phep-kinh-doanh-theo-quy-dinh-hien-hanh

Về đối tượng áp dụng quy định tại Điều 2 Nghị định 09/2018/NĐ-CP, như sau: 

“Nghị định này áp dụng đối với nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài, cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.”

Theo đó, thì đối tượng cấp giấy phép kinh doanh sẽ là doanh nghiệp, tổ chức kinh tế trong nước và tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài.

9.1. Doanh nghiệp, tổ chức kinh tế trong nước:

Đối tượng này bao gồm các loại hình doanh nghiệp như công ty cổ phần, công ty trách nhiệm hữu hạn, doanh nghiệp tư nhân, hộ kinh doanh cá thể

- Khi đăng ký ngành nghề kinh doanh, các tổ chức và doanh nghiệp phải đáp ứng hết các tiêu chuẩn đặc thù của điều kiện kinh doanh của ngành nghề đó

- Một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện bao gồm:

  • Cơ sở kinh doanh thực phẩm, nhà hàng, quán ăn phải có giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm.
  • Bán lẻ các loại rượu phải xin giấy phép bán lẻ rượu.
  • Các ngành nghề kinh doanh có điều kiện phải có giấy phép trước khi bắt đầu hoạt động kinh doanh.

9.2. Tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài:

Theo Khoản 1 Điều 5 Nghị định 09/2018/NĐ-CP, Giấy phép kinh doanh sẽ được cấp cho các tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài hoạt động trong những lĩnh vực sau:

-  Tham gia phân phối bán lẻ hàng hoá trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng có một số loại hàng hoá như gạo, đường, sách, báo, tạp chí không được phép thực hiện việc này.

- Quyền nhập khẩu, phân phối và buôn bán hàng hóa. Các sản phẩm như dầu, mỡ bôi trơn được nêu rõ trong quy định này.

- Cung cấp các dịch vụ logistics. Tuy nhiên, cần xem xét cam kết mở cửa thị trường theo các điều khoản quốc tế mà Việt Nam tham gia.

-  Cho thuê hàng hóa, với điều kiện là không bao gồm cho thuê tài chính và các trang thiết bị xây dựng có người vận hành.

- Cung cấp các dịch vụ trung gian thương mại và thương mại điện tử, giúp kết nối giữa người mua và người bán.

Xem thêm: Xin giấy phép kinh doanh hộ gia đình ở đâu

10. Các loại giấy phép kinh doanh phổ biến hiện nay 

Dựa trên loại hình doanh nghiệp, giấy phép kinh doanh được chia thành:

Giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp và Giấy phép kinh doanh cho hộ kinh doanh cá thể.

Giấy phép kinh doanh cho doanh nghiệp: tùy vào nhu cầu, điều kiện kinh doanh như nguồn vốn đầu tư, thành viên tham gia đầu tư góp vốn mà chủ đầu tư sẽ cân nhắc lựa chọn loại hình phù hợp.

Các loại hình doanh nghiệp áp dụng:

- Doanh nghiệp tư nhân 

- Công ty cổ phần

- Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên

- Hợp tác xã

- Doanh nghiệp nhà nước

Đối với mỗi loại hình kinh doanh này, quy trình xin cấp giấy phép có thể có những yêu cầu và thủ tục khác nhau.

Giấy phép kinh doanh cho hộ kinh doanh cá thể: đối với các cá nhân hoặc tổ chức là các thành viên trong gia đình muốn thành lập công ty để phát triển kinh tế gia đình

Chủ thể được áp dụng cho việc xin cấp giấy phép kinh doanh hộ cá thể là: Cá nhân muốn kinh doanh dưới hình thức hộ kinh doanh cá thể.

11. Cấp giấy phép kinh doanh cho người nước ngoài

Cấp giấy phép kinh doanh cho người nước ngoài

Cấp giấy phép kinh doanh cho người nước ngoài

Theo Điều 21 Luật Đầu tư 2020, người nước ngoài được phép kinh doanh tại Việt Nam dưới danh nghĩa nhà đầu tư, với các hình thức cụ thể như:

- Thành lập tổ chức kinh tế

- Góp vốn

- Mua cổ phần, mua phần vốn góp

- Thực hiện dự án đầu tư

- Đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh (BCC)

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, một số ngành nghề kinh doanh nhất định bị hạn chế đối với nhà đầu tư nước ngoài, được quy định tại Phụ lục I của Nghị định 31/2021/NĐ-CP.

Quy trình đăng ký kinh doanh cho người nước ngoài tại Việt Nam

Bước 1: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư

Hồ sơ cần thiết:

- Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư

- Bản sao hộ chiếu của nhà đầu tư nước ngoài

- Đề xuất dự án đầu tư

- Bản sao Xác nhận ngân hàng có số dư tương ứng với số tiền đầu tư

- Tài liệu khác liên quan

Thủ tục:

Nhà đầu tư kê khai trực tuyến thông tin dự án đầu tư trên Hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài.

Nộp hồ sơ đến cơ quan đăng ký đầu tư (Sở Kế hoạch và Đầu tư).

Cơ quan đăng ký đầu tư xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư trong vòng 15 ngày làm việc.

Bước 2: Xin cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp

Hồ sơ cần thiết:

- Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp

- Điều lệ công ty

- Danh sách cổ đông sáng lập/thành viên

- Giấy tờ chứng minh nhân dân/căn cước công dân/hộ chiếu của nhà đầu tư và người đại diện theo pháp luật (bản sao có chứng thực)

- Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (bản sao có chứng thực)

Thủ tục:

Nộp hồ sơ đến cơ quan đăng ký doanh nghiệp (Phòng Đăng ký kinh doanh trực thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư) trực tiếp hoặc trực tuyến qua Cổng dịch vụ công quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.

Cơ quan đăng ký doanh nghiệp tiếp nhận và cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp trong vòng 3 ngày làm việc.

Bước 3: Xin cấp giấy phép đủ điều kiện kinh doanh

Áp dụng cho các ngành nghề kinh doanh có điều kiện theo quy định tại Phụ lục IV Luật Đầu tư 2020. Hồ sơ và thủ tục cụ thể sẽ tùy thuộc vào từng ngành nghề.

Về lệ phí cấp giấy phép kinh doanh cho người nước ngoài sẽ bao gồm các khoản:

- Miễn phí cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.

- Lệ phí công bố đăng ký doanh nghiệp: 100.000 VNĐ (nộp trực tiếp) hoặc 50.000 VNĐ (nộp online).

Nhà đầu tư nước ngoài nên tham khảo ý kiến luật sư chuyên về đầu tư để  tư vấn pháp luật đảm bảo tính chính xác và đầy đủ thủ tục.

Xem thêm: Đăng ký giấy phép kinh doanh tại hàn quốc

12. Chi phí phải trả cho việc đăng ký giấy phép kinh doanh là bao nhiêu? 

Từng loại hình kinh doanh mà thủ tục xin cấp giấy phép kinh doanh sẽ khác nhau, vì thế mà chi phí của từng loại hình cũng sẽ có chút thay đổi:

12.1. Chi phí làm giấy phép kinh doanh khi thành lập công ty

Để thành lập một công ty hoặc doanh nghiệp, bạn cần xem xét các chi phí dưới đây:

- Lệ phí đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư phải trả là 100.000 đồng.

- Phí công bố thông tin đối với các công ty cổ phần, phí công bố thông tin là 500.000VNĐ.

- Lệ phí cấp giấy phép hoạt động: Trong trường hợp ngành nghề kinh doanh của doanh nghiệp có điều kiện, doanh nghiệp sẽ phải trả lệ phí này, dao động từ 500.000 đến 1.000.000 đồng/giấy phép.

- Phí thẩm định cấp giấy phép: Cần chuẩn bị từ 200.000 đến 500.000 đồng/hồ sơ cho phí thẩm định.

- Bảng hiệu công ty: Chi phí cho việc làm bảng hiệu công ty với kích thước chuẩn (25x35) là 220.000VNĐ.

- Chi phí ký quỹ mở tài khoản ngân hàng: Việc mở tài khoản ngân hàng yêu cầu một khoản ký quỹ, thường là 1.000.000VNĐ.

- Chi phí mua chữ ký số: Tùy thuộc vào thời gian sử dụng, chi phí này ước tính khoảng 1.600.000 đồng cho mỗi năm đăng ký.

- Chi phí mua hóa đơn điện tử: Tùy thuộc vào lượng hóa đơn, doanh nghiệp cần dự tính khoảng 830.000đ cho mỗi 100 hóa đơn.

- Lệ phí môn bài cho công ty/doanh nghiệp: Năm đầu tiên sẽ được miễn, nhưng các năm sau đó, chi phí là 3.000.000đ/năm đối với vốn điều lệ trên 10 tỷ và 2.000.000đ/năm đối với vốn điều lệ từ 10 tỷ trở xuống.

Lưu ý rằng, nếu giấy phép kinh doanh được cấp từ ngày 01/01 - 30/06, công ty sẽ phải đóng thuế môn bài cho cả năm. Nếu giấy phép kinh doanh được cấp từ ngày 01/07 - 31/12, công ty sẽ chỉ phải đóng một nửa số tiền thuế môn bài.

12.2. Chi phí làm giấy phép kinh doanh đối với hộ kinh doanh cá thể

Ngoài các chi phí liên quan đến việc thành lập công ty, hộ kinh doanh cá thể cũng phải xem xét các chi phí sau:

- Lệ phí cấp đăng ký hộ kinh doanh: Chi phí này là 100.000 đồng khi đăng ký hộ kinh doanh.

- Lệ phí cấp thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh: Trong trường hợp cần điều chỉnh thông tin đăng ký, lệ phí là 50.000 đồng/lần.

- Lệ phí cung cấp thông tin về Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh: Để có thông tin chính xác về giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh, chi phí là 20.000 đồng/bản.

13. Mức phạt các vi phạm về hoạt động kinh doanh không có giấy phép

Việc hoạt động kinh doanh mà không có giấy phép đăng ký kinh doanh không chỉ là vi phạm pháp luật mà còn đe dọa đến sự ổn định và công bằng trong thị trường kinh doanh. Theo quy định của Điều 6 trong Nghị định số 124/2015/NĐ-CP, việc vi phạm này sẽ bị xử phạt như sau:

- Phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền từ 500.000 đến 1.000.000 đồng đối với hành vi tự ý viết thêm, tẩy xóa, sửa chữa nội dung ghi trong Giấy phép kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh.

- Phạt tiền từ 1.000.000 đến 3.000.000 đồng đối với hành vi cho thuê, cho mượn, cầm cố, thế chấp, bán, chuyển nhượng Giấy phép kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh; hoặc thuê, mượn, nhận cầm cố, nhận thế chấp, mua, nhận chuyển nhượng Giấy phép kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh.

- Phạt tiền từ 3.000.000 đến 5.000.000 đồng đối với hành vi kinh doanh không đúng phạm vi, đối tượng, quy mô, thời gian, địa bàn, địa điểm, mặt hàng ghi trong Giấy phép kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh được cấp.

- Phạt tiền từ 5.000.000 đến 10.000.000 đồng đối với hành vi kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh mà không có Giấy phép kinh doanh theo quy định, hoặc khi Giấy phép kinh doanh đã hết hiệu lực, hoặc sử dụng Giấy phép kinh doanh của thương nhân khác để kinh doanh.

- Phạt tiền từ 10.000.000 đến 15.000.000 đồng đối với hành vi tiếp tục hoạt động kinh doanh trong thời gian bị cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền đình chỉ hoạt động, tước quyền sử dụng hoặc thu hồi Giấy phép kinh doanh hàng hóa, dịch vụ hạn chế kinh doanh.

Mức phạt đối với đối tượng vi phạm đặc biệt:

- Phạt tiền gấp đôi so với mức tiền phạt quy định từ Khoản 1 đến Khoản 5 của Điều này đối với những đối tượng hoạt động sản xuất công nghiệp hoặc kinh doanh phân phối, bán buôn sản phẩm rượu, sản phẩm thuốc lá và nguyên liệu thuốc lá thực hiện hành vi vi phạm hành chính

14. Dịch vụ xin cấp giấy phép kinh doanh tại ACC

ACC tự hào là đơn vị hàng đầu tư vấn và cấp giấy phép, đặc biệt là về giấy phép kinh doanh. Chúng tôi cam kết đảm bảo mọi vấn đề pháp lý và không nhận dự án nếu không chắc chắn. Dịch vụ của chúng tôi bao gồm:

  • Báo giá trọn gói, không phát sinh chi phí.
  • Hỗ trợ toàn diện từ tư vấn đến ký hồ sơ.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức cho khách hàng.

Chúng tôi có kinh nghiệm và đội ngũ chuyên viên được đào tạo, đảm bảo cung cấp thông tin và dịch vụ nhanh chóng và đáng tin cậy nhất.

15. Câu hỏi thường gặp 

Có cần xin giấy phép kinh doanh nếu chỉ bán hàng trực tuyến không?

. Bất kể là bán hàng trực tuyến hay trực tiếp, đều cần xin giấy phép kinh doanh nếu bạn muốn hoạt động kinh doanh hợp pháp tại Việt Nam.

Có thể xin giấy phép kinh doanh cho nhiều ngành nghề kinh doanh khác nhau không?

. Bạn có thể xin giấy phép kinh doanh cho nhiều ngành nghề kinh doanh khác nhau, miễn là các ngành nghề đó không bị cấm theo quy định của pháp luật..

Có thể thay đổi thông tin trong giấy phép kinh doanh sau khi đã được cấp không?

Có. Bạn có thể thay đổi thông tin trong giấy phép kinh doanh sau khi đã được cấp. Tuy nhiên, bạn phải nộp hồ sơ xin thay đổi thông tin và phải được cơ quan nhà nước có thẩm quyền chấp thuận.

 Hy vọng qua bài viết, Công ty Luật ACC đã giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về Giấy phép kinh doanh. Đừng ngần ngại hãy liên hệ với Công ty Luật ACC nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc gì cần tư vấn giải quyết.

Nội dung bài viết:

    Đánh giá bài viết: (646 lượt)

    Để lại thông tin để được tư vấn

    Họ và tên không được để trống

    Số điện thoại không được để trống

    Số điện thoại không đúng định dạng

    Email không được để trống

    Vấn đề cần tư vấn không được để trống

    Bài viết liên quan

    Phản hồi (31)

    Yến Tâm
    Nếu tôi muốn mở rộng hoạt động kinh doanh sang khu vực khác, tôi cần phải làm thủ tục gì để có thể sử dụng giấy phép kinh doanh hiện tại?
    TRẢ LỜI
    A
    ACC
    Quản trị viên
    Dạ mình cho em xin sđt và tên để em xếp lịch tư vấn về giấy phép kinh doanh cho mình ạ.
    TRẢ LỜI
    Thanh Hiền
    Có những loại giấy phép kinh doanh khác nhau, tôi nên chọn loại nào phù hợp với mô hình kinh doanh của tôi?
    TRẢ LỜI
    A
    ACC
    Quản trị viên
    Dạ mình cho em xin sđt và tên để em xếp lịch tư vấn về giấy phép kinh doanh cho mình ạ.
    TRẢ LỜI
    Hiền
    Tôi cần tuân thủ những yêu cầu gì khi xin giấy phép kinh doanh trong ngành công nghiệp của mình?
    TRẢ LỜI
    A
    ACC
    Quản trị viên
    Dạ mình cho em xin sđt và tên để em xếp lịch tư vấn về giấy phép kinh doanh cho mình ạ.
    TRẢ LỜI
    084.696.7979 19003330 Báo giá Chat Zalo